Từ "giằn giỗi" trong tiếng Việt có nghĩa là tình trạng mà một người cảm thấy không vui, thường là do những điều nhỏ nhặt, và thể hiện sự khó chịu hoặc không hài lòng một cách rõ ràng. Từ này thường được dùng khi ai đó đang trong tâm trạng giận dỗi, không nói chuyện hoặc tỏ ra lạnh nhạt với người khác.
Cách sử dụng từ "giằn giỗi":
Ví dụ trong tình huống giao tiếp:
Sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa có thể kể đến như "hờn dỗi", "tức giận". Tuy nhiên, "hờn dỗi" thường mang tính chất trẻ con hơn, trong khi "tức giận" có thể chỉ sự tức giận mạnh mẽ hơn.
Từ liên quan:
"Giận" (to be angry): Cảm giác mạnh hơn, có thể dẫn đến xung đột.
"Buồn" (to be sad): Tâm trạng không vui, nhưng không nhất thiết phải có sự giằn giỗi.
Lưu ý: